Thương hiệu tập đoàn Khải Đức Thành dần trở thành cái tên quen thuộc của người sử dụng và đại lý phân phối nên tên thương hiệu cửa cuốn đức Alludoor được chuyển dần sang thương hiệu cửa cuốn đức KĐT®. Hiện tại thương hiệu cửa cuốn đức KĐT® đang có 15 mẫu nan lá cửa cuốn cung cấp cho đại lý. Cửa cuốn đức có 2 dòng.
- Thứ 1 là dòng sản phẩm cửa cuốn Tiêu Chuẩn:
Là dòng thuộc phân khúc giá rẻ, hiện tại công ty chúng tôi đang phân phối thi công lắp đặt với giá thành từ 680.000đ - 1.030.000đ/m2 cho dòng cửa cuốn tiêu chuẩn KĐT®, dòng này có trọng lượng từ 6kg - 11kg/m2.
- Thứ 2 là dòng sản phẩm cửa cuốn Cao Cấp:
Là dòng có kết cấu nan lá cửa cuốn dày hơn, phù hợp cho lắp đặt những bộ cửa cuốn lớn. Công ty đang phân phối thi công lắp đặt giá thành từ 1.110.000đ - 1.420.000đ/m2, dòng có trọng lượng từ 12.8kg - 16.5kg/m2 cửa.
Cửa cuốn đức KĐT là một trong những thương hiệu cửa cuốn đức được người sử dụng đánh giá là dòng cửa cuốn chất lượng có giá thành rẻ.
Khi bạn mua cửa cuốn quan trọng là phải chọn được cửa cuốn có chất lượng, ổn định nhưng cái cốt lõi không kém phần quan trọng đó chính là thi công lắp đặt phải đúng kỹ thuật. Cửa cuốn vận hành không giống như các loại cửa khác, sai số trong lắp đặt cửa cuốn là rất nhỏ. Nếu cửa cuốn được lắp đặt đúng đạt kỹ thuật cửa cuốn sẽ vận hành êm hơn, ít hư hỏng do lỗi kỹ thuật, cửa cuốn có tuổi thọ lâu hơn và ngược lại.
CÔNG TY XIN CUNG CẤP TỚI CÁC BẠN BẢNG BÁO GIÁ CỬA CUỐN ALLUDOOR - KHẢI ĐỨC THÀNH (KĐT) MỚI NHẤT
STT | Mã số | Sản phẩm HK nhôm 6063 cao cấp | ĐVT | Giá |
DÒNG SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN - KĐT ALLUDOOR | ||||
1 | MS 075 | Kết cấu: thân cong 2 lớp + thanh ngang chịu lực - Lá kín, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W4xH5, trọng lượng 6kg/m2 +/-6% |
m2 | 680.000 |
2 | MS 066 | Kết cấu: 2 chân 1 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W4xH6, trọng lượng 8kg/m2 +/-6% |
m2 | 780.000 |
3 | MS 5122 | Kết cấu: 2 chân 1 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W4xH6, trọng lượng 8.8kg/m2 +/-6% |
m2 | 880.000 |
4 | MS 502 | Kết cấu: 4 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W5xH5, trọng lượng 10kg/m2 +/-6% |
m2 | 960.000 |
5 |
MS 5222R Ron giảm chấn |
Kết cấu: 2 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình Oval, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W5xH5, trọng lượng 10kg/m2 +/-6% |
m2 | 960.000 |
6 |
MS 5223R Ron giảm chấn |
Kết cấu: 2 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình Oval, màu vàng kem, cafe, AKZO NOBEL KT: W5xH5, trọng lượng 10kg/m2 +/-6% |
m2 | 960.000 |
7 |
MS 1061R Ron giảm chấn |
Kết cấu: 2 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình elip, màu vàng kem, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 11kg/m2 +/-6% |
1.030.000 | |
DÒNG SẢN PHẨM CAO CẤP - KĐT ALLUDOOR | ||||
8 | MS 5222 | Kết cấu: 2 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 12.8kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.140.000 |
9 | MS 070 | Kết cấu: 2 chân đặc 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 13kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.120.000 |
10 | MS 070SD | Kết cấu: 2 chân đặc siêu dày 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 15kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.250.000 |
11 | MS 5244 | Kết cấu: 4 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình Oval, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 14kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.220.000 |
12 | MS 5231SD | Kết cấu: 3 lớp 2 chân đặc siêu dày 2 vít - khe thoáng hình thang, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 15.2kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.260.000 |
13 |
MS 9001R Ron giảm chấn |
Kết cấu: 2 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình Oval, màu ghi sần, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 13kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.110.000 |
14 |
MS 1060R Ron giảm chấn |
Kết cấu : 2 chân đặc siêu dày, 2 vít + thanh ngang chịu lực - khe thoáng hình Elip, màu vàng kem, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 16.5kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.420.000 |
15 |
MS 2016R Ron giảm chấn |
Kết cấu: 2 chân 2 vít + thanh ngang chịu lực - Siêu thoáng, màu ghi sần, cafe, AKZO NOBEL KT: W6xH6, trọng lượng 14.5kg/m2 +/-6% |
m2 | 1.280.000 |
Lưu ý: | ||||
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||
* Đã bao gồm thân cửa, con lăn đầu ray, phụ kiện, lắp đặt (chưa bao gồm: Motor, bình lưu điện) | ||||
* Sản phẩm bảo hành 12-24 tháng. | ||||
* Giá diện tích cửa từ 8m2 miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM |
Hình ảnh mẫu nan lá cửa cuốn KĐT®
KĐT MS075 |
KĐT MS066 |
KĐT MS5122 |
KĐT MS502 |
KĐT MS5222R |
KĐT MS5223R |
KĐT MS1061R |
KĐT MS5222 |
KĐT MS070 |
KĐT MS070SD |
KĐT MS52244 |
KĐT MS5231SD |
KĐT MS9001R |
KĐT MS1060R |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CỬA CUỐN
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Tay điều khiển nhựa-Inox – Hàng liên doanh CN Đài loan |
Cái |
300.000 |
2 |
Tay điều khiển vân gỗ – Hàng liên doanh CN Đài Loan |
Cái |
250.000 |
3 |
Tay điều khiển chính hãng – Hàng nhập khẩu Đài Loan |
Cái |
400.000 |
4 |
Motor OKAI 400Kg (cửa dưới 15m2) – Hàng nhập khẩu Hãng KTN |
Bộ |
3.200.000 |
5 |
Motor OKAI 600Kg (cửa dưới 25m2) – Hàng nhập khẩu Hãng KTN |
Bộ |
3.400.000 |
6 |
Motor Mitecal 500Kg (cửa dưới 20m2) – Hàng chính hãng Titadoor |
Bộ |
3.500.000 |
7 |
Motor Mitecal 600Kg (cửa dưới 24m2) – Hàng chính hãng Titadoor |
Bộ |
3.800.000 |
8 |
Motor Houle 350Kg (cửa dưới 15m2) – Hàng nhập khẩu – Loại I |
Bộ |
3.400.000 |
9 |
Motor Houle 600Kg (cửa dưới 25m2) – Hàng nhập khẩu – Loại I |
Bộ |
3.600.000 |
10 |
Motor JG 300Kg (Loại I) (cửa dưới 16m2) – Hàng nhập khẩu |
Bộ |
4.200.000 |
11 |
Motor JG 400Kg (Loại I) (cửa dưới 22m2) – Hàng nhập khẩu |
Bộ |
4.900.000 |
12 |
Motor JG 500Kg (Loại I) (cửa dưới 28m2) – Hàng nhập khẩu |
Bộ |
5.100.000 |
13 |
Motor YH 300Kg (Loại I) (cửa dưới 18m2) – Made In TaiWan – Lõi đồng, êm bền |
Bộ |
5.100.000 |
14 |
Motor YH 400Kg (Loại I) (cửa dưới 25m2) – Made In TaiWan – Lõi đồng, êm bền |
Bộ |
5.500.000 |
15 |
Motor YH 500Kg (Loại I) (cửa dưới 30m2) – Made In TaiWan – Lõi đồng, êm bền |
Bộ |
6.700.000 |
16 |
Lưu điện cửa cuốn HCTECH 400Kg lưu trữ 36 giờ |
Bộ |
2.200.000 |
17 |
Lưu điện cửa cuốn HCTECH 800Kg lưu trữ 48 giờ |
Bộ |
2.900.000 |
18 |
Lưu điện cửa cuốn YH T400Kg lưu trữ 36 giờ |
Bộ |
2.300.000 |
19 |
Lưu điện cửa cuốn YH T600Kg lưu trữ 48 giờ |
Bộ |
2.500.000 |
20 |
Bộ còi báo động, tự dừng |
Bộ |
800.000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Motor Okai, Mitecal, GD, Houle: Bảo hành 18 tháng, pk 12 tháng.
- Motor JG, YH: Bảo hành 24 tháng.
- Bộ lưu điện cửa cuốn: Bảo hành 12 tháng.
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm mẫu, bảng giá cửa các thương hiệu cửa cuốn khác theo link dưới đây.