Cửa cuốn KTNDOOR MS701
|
Nan không khe thoáng bản 75, Màu ghi sần, trọng lượng (6kg/m2 ±6%)
Móc dày 0.8mm, thân dày 0.6 - 0.8mm +/-8%
2 lớp 3 thanh ngang chịu lực
Kích thước tối đa N5 x C6 |
750.000 đ |
850.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS 702
|
Nan 1 lớp bằng hợp kim nhôm 6063 - T5, bản 75
Móc dày 1.5mm, thân dày 1.3mm +/-8%
Kết cấu 1 lớp, trọng lượng 6 kg/m2 +/- 6%
Kích thước tối đa: 30m2 (rộng 5m x cao 6m) |
965.000 đ |
1.065.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS A80
|
KTN DOOR – MS A80, bảng 50 (1 vít_ 2chân)
Độ dày: 0.8 - 1.2mm, (Kích thước tối đa : 5m00)
Trọng lượng: 9.5kg/1m2, Màu ghi sần |
1.020.000 đ |
1.120.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS101R
|
KTN DOOR – MS 101R, bảng 50 (1 vít_ 2chân)
Độ dày: 0.9 - 1.4mm, (Kích thước tối đa : 6m00)
Trọng lượng: 10kg/1m2, Màu ghi sần + vàng kem + cà phê |
1.100.000 đ |
1.200.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS4C2
|
KTN DOOR – MS 4C2, bảng 50 (2 vít_ 4 chân)
Độ dày:0.8 – 1.2mm, (Kích thước tối đa : 4m00)
Trọng lương: 11 kg/m2, Màu ghi sần + vàng kem |
1.130.000 đ |
1.230.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS122
|
KTN DOOR – MS 122, bảng 45 (2 vít )
Độ dày:1.4mm, (Kích thước tối đa : 6m00)
Trọng lượng: 12.6 kg/m2 , Màu ghi sần + cà phê |
1.220.000 đ |
1.320.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS145R
|
KTN DOOR – MS 145R, bảng 45 (2 vít_ 2chân)
Độ dày: 1.4 – 2.2mm, (Kích thước tối đa : 7m20)
Trọng lượng: 14.8 kg/m2, Màu ghi sần + vàng kem +cà phê |
1.420.000 đ |
1.520.000 đ |
Cửa cuốn KTNDOOR MS5S
|
KTN DOOR – MS 5S, bảng 45, (siêu thoáng - siêu êm)
Độ dày:1.4 - 2.4mm, (Kích thước tối đa : 6m00)
Trọng lượng: 15 kg/1m2, Màu ghi sần + vàng kem
|
1.460.000 đ |
1.560.000 đ |